Có 1 kết quả:

刻印 kè yìn ㄎㄜˋ ㄧㄣˋ

1/1

kè yìn ㄎㄜˋ ㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to engrave a seal
(2) stamp mark
(3) to print with carved type
(4) to leave a deep impression

Bình luận 0