Có 1 kết quả:
刻印 kè yìn ㄎㄜˋ ㄧㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to engrave a seal
(2) stamp mark
(3) to print with carved type
(4) to leave a deep impression
(2) stamp mark
(3) to print with carved type
(4) to leave a deep impression
Bình luận 0